--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unedited chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rảy
:
SprinkleRảy nước xuống sân trước khi quétTo sprinkle the yard with water before sweeping itRảy nước thánhTo sprinkle holy water
+
gây hấn
:
provoke war, provoke hostilities
+
chướng khí
:
Miasma
+
bãi công
:
Strikecuộc bãi công chính trịa political strikebãi công đòi chủ tăng lươngto strike for a pay rise
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress