--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ungraceful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ
:
Appearance, look, carriage, gaittrong bộ đi cũng nhận được người quento recognize an acquaintance from the gaitcoi bộ trời sắp mưait looks like rainrung đùi ra bộ đắc ýto stir one's knee with a satisfied look