+ young :
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niêna young man một thanh niênyoung people thanh niênhis (her) young woman (man) người yêu của nóa young family gia đình có nhiều con nhỏa young person người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)the young person những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu