--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsporting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tổn hại
:
to damage, to hurt
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity
+
điện thoại
:
Telephone
+
'twere
:
+
đo
:
to measure; to measure of; to measure outđo một miếng đấtto measure a piece of ground