--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vendue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kỷ luật
:
disciplinekỷ luật sắtiron discipline
+
danseur noble
:
giống danseur
+
lop-eared
:
có tai thõng xuống
+
inexactitude
:
tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
+
teachable
:
có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy