--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ venula chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kình địch
:
Be in opposition, be in enmityAnh em sao mà cứ kình địch nhauWhy should brothers be in enmity with each other
+
grits
:
nghiến (răng)to grits one's teeth nghiến răng
+
giậm dọa
:
Menace, intimadekhông để cho ai giậm dọaNot to be intimidated by anyone
+
chân xác
:
(ít dùng) Sincerity, truth
+
graven image
:
thần tượng