--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ verb phrase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ráo hoảnh
:
Bone-dry,dry as a stickMắt ráo hoảnhBone-dry eyes
+
durum wheat
:
giống durum
+
schoolmasterly
:
có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo
+
bán sơn địa
:
half-mountain half-plainvùng bán sơn địaa half-mountain half-plain area
+
nhắng
:
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineeringLàm gì mà nhắng lên thế?Why are you fussing so domineeringly?