--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ voracity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẵn
:
Roundcòn vừa chẵn hai đồngto have two round dong left
+
forwardly
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
+
flamingo
:
(động vật học) chim hồng hạc
+
unbarred
:
không cài then, không chặn (cửa)
+
sedge
:
(thực vật học) cây cói túi