--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wear off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cinchona pubescens
:
xem cinchona tree
+
shovel hat
:
mũi to vành
+
ông vải
:
AncestorThờ cúng ông vải.To pratise the ancestors' cult
+
bonnie
:
đẹp, duyên dáng, dễ thương, xinh tươi
+
eastern
:
đông