--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whortleberry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cánh khuỷ
:
Elbow
+
bender
:
(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưato go on a bender chè chén linh đình, ăn uống say sưato go on a bender say sưa