--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ witchery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
autistic
:
có đặc điểm của bệnh tự kỷ, hoặc bị bệnh tự kỷautistic behaviorhành vi của người bị bệnh tự kỷautistic childrennhững đứa trẻ bị bệnh tự kỷ
+
bịnh nhân
:
patient; sick-person
+
undesirable
:
không ai ưa, không ai thích
+
uncouple
:
thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
+
holt
:
(thơ ca) khu rừng nhỏ