--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woolly-headed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tình tiết
:
detail, particular episode
+
nhặt nhạnh
:
Clear up, clear awayNhặt nhạnh hết dụng cụ vào To clear up all the tools.Nhặt nhạnh tin tứcTo gather information
+
khó chơi
:
Hard to deal withCon người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùngNo one wants to make friends with a person hard to deal with
+
ngay lưng
:
Be a lazy-bonesCứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân đượcIf you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?
+
thước dây
:
tape measure