--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ worn-out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tố cáo
:
to accuse, to denounce, to expose
+
ngượng mặt
:
Ashamed
+
materially
:
vật chất, hữu hình; cụ thể
+
citrous fruit
:
các loại quả thuộc họ cam, chanh
+
maieutic
:
gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi