--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ worth(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
học cụ
:
Teaching aid, teaching implement
+
em rể
:
Brother-in-law (one's younger sister's husband)
+
creeping juniper
:
loài cây thấp hoặc bò vùng Canada và Bắc Mỹ, chuyeenrv sang màu tím đồng trong mùa đông
+
dispersed phase
:
giống dispersed phase
+
còi cọc
:
Stunted (nói khái quát)