--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wrote chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loop-aerial
:
(raddiô) anten khung
+
reviser
:
người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại
+
scrounge
:
(từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club
+
semite
:
người Xê-mít