--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Annamese chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắc chắn
:
Reliable, reliably solidnhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attackschọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
shocking
:
chướng, khó coishocking behaviour thái độ chướng, thái độ khó coi
+
coracle
:
thuyền thúng (bọc vải dầu)
+
crocethia
:
(thực vật học) Họ Dẽ