--

chắc chắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc chắn

+ adj  

  • Reliable, reliably solid
    • nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay
      a house with reliable shelters against air attacks
    • chọn người chắc chắn để giao việc
      to choose reliable people and assign work to
  • Definitely
    • hứa chắc chắn
      to promise definitely
    • anh ta chắc chắn biết việc ấy
      he knows that definitely

+ verb  

  • To be cock-sure
    • tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà
      I am cock-sure he is not at home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc chắn"
Lượt xem: 684