--

arawakan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arawakan

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới các dân tộc nói tiếng Arawak

+ Noun

  • họ các ngôn ngữ của người da đỏ ở Nam Mỹ được nói ở vùng Đông Bắc Nam Mỹ
  • một thành viên của nhóm người da đỏ lớn sống ở vùng Đông Bắc Nam Mỹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arawakan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "arawakan"
    archaean arawakan
Lượt xem: 556