archer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archer
Phát âm : /'ɑ:tʃə/
+ danh từ
- người bắn cung
- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)
- (thiên văn học) chòm sao nhân mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sagittarius Sagittarius the Archer Archer bowman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "archer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "archer":
archer archery - Những từ có chứa "archer":
archer archerfish archery hunger-marcher researcher starcher
Lượt xem: 919