--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ArtsD chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn thề
:
To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)uống máu ăn thề với nhauto swear brotherhood by drinking bloodlàm lễ ăn thềto hold an oath-taking ceremony