revolutionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolutionary
Phát âm : /,revə'lu:ʃnəri/
+ tính từ
- cách mạng
- the revolutionary movement
phong trao cách mạng
- revolutionary ideas
những tư tưởng cách mạng
- the revolutionary movement
+ danh từ
- nhà cách mạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rotatory radical revolutionist subversive subverter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revolutionary"
- Những từ có chứa "revolutionary":
antirevolutionary counter-revolutionary revolutionary
Lượt xem: 536