beatitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beatitude
Phát âm : /bi:'ætitju:d/
+ danh từ
- phúc lớn
- the Beatitudes
- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Beatitude blessedness beatification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beatitude"
Lượt xem: 734