benzedrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benzedrine
Phát âm : /'benzədri:n/
+ danh từ
- (y học) Benzêđrin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Benzedrine bennie
Lượt xem: 649