--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Bryophyta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
then
:
lúc đó, hồi ấy, khi ấyhe was a little boy then hồi ấy nó còn là một cậu bé
+
phủ nhận
:
to deny; to negate
+
durra
:
(thực vật học) cây kê Ân-độ
+
six-footer
:
(thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)
+
counterproductive
:
có xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu