--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
six-footer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
six-footer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: six-footer
Phát âm : /'siks'futə/
+ danh từ
(thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
six-footer
:
(thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)
+
counterproductive
:
có xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu
+
tết
:
New Year's Day, Tet festival
+
gây chiến
:
Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger
+
bòn
:
To save every amount ofbòn từng hột gạoto save every grain of rice