--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cmbr
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cmbr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cmbr
+ Noun
giống cmb.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cosmic background radiation
CBR
cosmic microwave background radiation
CMBR
cosmic microwave background
CMB
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cmbr"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cmbr"
:
camber
chamber
comber
cumber
cmbr
Cumbria
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
cmbr
:
giống cmb.
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you