cambrian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cambrian
Phát âm : /'kæmbriən/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) kỷ cambri
- hệ cambri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Welsh Cambrian Welshman Cymry Cambrian period
Lượt xem: 644