--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Canetti chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
warmer
:
lồng ấp
+
precocity
:
tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)
+
suspire
:
(thơ ca) thở dài
+
corneal
:
(giải phẫu) (thuộc) màng sừng
+
rung rinh
:
QuiverGió thổi nhẹ cỏ rung rinhIn the light breeze, the grass was quivering