corneal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corneal
Phát âm : /'kɔ:niəl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corneal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corneal":
carnal corneal cornel coronal cranial crenel Cornell charnel carinal cornwall more... - Những từ có chứa "corneal":
corneal corneal graft corneal transplant corneal transplant
Lượt xem: 383