--

chasidic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chasidic

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới đạo Hasid của người Do Thái, những người theo đạo này, tín ngưỡng hay các lối hành đạo của họ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chasidic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chasidic"
    chaotic chasidic
Lượt xem: 408