--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ciconiidae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ciconiidae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciconiidae
+ Noun
hạc, cò, giang
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Ciconiidae
family Ciconiidae
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
ciconiidae
:
hạc, cò, giang
+
ấm no
:
Well off; comfortablexây dựng một đời sống ấm noto shape a life of comfort (a comfortable life)
+
giọng
:
accentnói tiếng Anh với giọng Việt Namto speake English with a Vietnamese accent
+
huyện đội
:
District armed forces(communist)
+
developer
:
(nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh