cimicifuga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cimicifuga+ Noun
- cây thăng ma thuộc chi cimicifuga (cây lưu niên nhỏ sống ở miền ôn đới phía Bắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cimicifuga genus Cimicifuga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cimicifuga"
- Những từ có chứa "cimicifuga":
cimicifuga cimicifuga americana cimicifuga foetida cimicifuga racemosa
Lượt xem: 436