clinopodium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinopodium+ Noun
- cây húng quế dại.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Clinopodium genus Clinopodium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinopodium"
- Những từ có chứa "clinopodium":
clinopodium clinopodium grandiflorum clinopodium vulgare
Lượt xem: 578