cnidaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cnidaria+ Noun
- (sinh vật học) nhóm thích ti (san hô, hải quỳ, sứa, thủy tức).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cnidaria phylum Cnidaria Coelenterata phylum Coelenterata
Lượt xem: 949