cologne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cologne+ Noun
- nước hoa (làm từ dầu và rượu cồn).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cologne water eau de cologne Cologne Koln
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cologne"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cologne":
calcine cologne coelogyne - Những từ có chứa "cologne":
cologne cologne water eau de cologne mint eau-de-cologne
Lượt xem: 684