--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colossians
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colossians
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colossians
+ Noun
kinh Tân ước có thư của thánh Paul gửi tới người Côlôse ở Phrygia cổ.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Epistle of Paul the Apostle to the Colossians
Epistle to the Colossians
Colossians
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
colossians
:
kinh Tân ước có thư của thánh Paul gửi tới người Côlôse ở Phrygia cổ.
+
châm biếm
:
To satirizecâu đùa ngụ ý châm biếma joke with a satirical implicationgiọng châm biếm chua caya bitterly satirical tonetranh châm biếma cartoon