committee for state security
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committee for state security+ Noun
- tổ chức công an bảo vệ nước Nga Xô Viết cũ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Committee for State Security KGB Soviet KGB
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committee for state security"
Lượt xem: 786