configuration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: configuration
Phát âm : /kən,figju'reiʃn/
+ danh từ
- hình thể, hình dạng
- (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shape form contour conformation constellation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "configuration"
- Những từ có chứa "configuration":
configuration configurational configurationism
Lượt xem: 548