communications security establishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications security establishment+ Noun
- Cục thông tấn Canada thu thập thông tin truyền thông, trợ giúp thi hành luật và cơ quan an ninh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Communications Security Establishment CSE
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications security establishment"
Lượt xem: 1204