--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn thập lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn thập lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn thập lục
Your browser does not support the audio element.
+
Vietnamese 16 chord zither
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn thập lục"
Những từ có chứa
"đàn thập lục"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
đàn thập lục
:
Vietnamese 16 chord zither
+
defense information systems agency
:
Cơ quan Hệ thống thông tin Quốc phòng
+
cosmic microwave background radiation
:
Bức xạ phông nền vũ trụ (hay Bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
defense advanced research projects agency
:
Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp
+
department of defense laboratory system
:
Ban thí nghiệm quốc phòng Mỹ