confucianist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confucianist
Phát âm : /kən'fju:ʃjənist/
+ danh từ
- người theo đạo Khổng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Confucian Confucianist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confucianist"
- Những từ có chứa "confucianist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nho lâm nho gia Phan Đình Phùng
Lượt xem: 445