copernicia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copernicia+ Noun
- cây cọ xòe lấy nhựa lớn chậm ở vùng nhiệt đới.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Copernicia genus Copernicia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copernicia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copernicia":
copernicus copernicia - Những từ có chứa "copernicia":
copernicia copernicia australis Copernicia australis copernicia cerifera copernicia prunifera
Lượt xem: 494