cora
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cora+ Noun
- (truyền thuyết Hy Lạp, con gái của nữ thần Demeter và thần Dớt, được Diêm vương phong làm hoàng hậu xứ âm phủ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Persephone Despoina Kore Cora
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cora"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cora":
car care carry cere char chare chary chirr choir chokra more... - Những từ có chứa "Cora":
alcoran common coral tree Cora coracan coracias coracias garrulus coraciidae coraciiform bird coraciiformes coracle more...
Lượt xem: 1019