--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corchorus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corchorus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corchorus
+ Noun
(thực vật học) loài cây thuộc chi đay
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Corchorus
genus Corchorus
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
corchorus
:
(thực vật học) loài cây thuộc chi đay
+
placoid
:
(động vật học) hình tấm (vây)
+
khó chơi
:
Hard to deal withCon người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùngNo one wants to make friends with a person hard to deal with