cordaitaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordaitaceae+ Noun
- họ Thông tuế - họ này đã bị tuyệt diệt từ thời Đại trung sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cordaitaceae family Cordaitaceae
Lượt xem: 200