croton tiglium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croton tiglium+ Noun
- (thực vật học) Cây Ba đậu hay mần đề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
croton Croton tiglium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croton tiglium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "croton tiglium":
croton tiglium croton tiglium - Những từ có chứa "croton tiglium":
croton tiglium croton tiglium
Lượt xem: 683