croton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croton+ Noun
- (thực vật học) Họ thầu dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Croton tiglium Codiaeum variegatum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croton"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "croton":
carotene carotin carton cartoon cordon creation cretin cretonne croton Cretan more... - Những từ có chứa "croton":
croton croton bug croton eluteria croton oil croton tiglium croton tiglium
Lượt xem: 435