cryptophyceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptophyceae+ Noun
- loại tảo màu xanh nâu, giống thực vật nguyên sinh, có thể di chuyển được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cryptophyceae class Cryptophyceae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptophyceae"
- Những từ có chứa "cryptophyceae":
class cryptophyceae cryptophyceae
Lượt xem: 490