cynoglossum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynoglossum+ Noun
- (thực vật học) Cây Khuyển thiệt thuộc Họ vòi voi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cynoglossum genus Cynoglossum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynoglossum"
- Những từ có chứa "cynoglossum":
cynoglossum cynoglossum amabile cynoglossum officinale cynoglossum virginaticum
Lượt xem: 526