--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dphil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dphil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dphil
+ Noun
học vị tiến sĩ của Anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DPhil"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"DPhil"
:
defile
devil
DPhil
debile
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
dphil
:
học vị tiến sĩ của Anh
+
chán nản
:
Disheartened, dispiritedkhó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì đượcif one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done